Posts

Showing posts from August, 2023

Cách dùng từ 于 trong tiếng Trung và ví dụ liên quan

Image
  Từ 于 trong tiếng Trung có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ: 1. 于是 (yú shì) - do đó, vì vậy Ví dụ: 我们迟到了,于是老师生气了。(Wǒmen chídào le, yúshì lǎoshī shēngqì le.) - Chúng tôi đến trễ, vì vậy giáo viên đã tức giận. 2. 于是乎 (yú shì hū) - do đó, vì vậy Ví dụ: 他们赢得比赛了,于是乎庆祝了一番。(Tāmen yíng dé bǐsài le, yúshìhū qìngzhù le yī fān.) - Họ đã thắng cuộc thi, vì vậy họ đã tổ chức một buổi kỷ niệm. 3. 于 (yú) - ở, tại Ví dụ: 我们的公司于北京市中心。(Wǒmen de gōngsī yú Běijīng shì zhōngxīn.) - Công ty của chúng tôi ở trung tâm thành phố Bắc Kinh. 4. 于是之 (yú shì zhī) - sau đó, tiếp theo Ví dụ: 他先去了超市,于是之后去了银行。(Tā xiān qù le chāoshì, yúshìzhīhòu qù le yínháng.) - Anh ta đã đi đến siêu thị trước, sau đó đi đến ngân hàng. 5. 于心不忍 (yú xīn bù rěn) - không thể chịu đựng được trong lòng Ví dụ: 我看到那只可怜的小狗,于心不忍,就把它带回家了。(Wǒ kàn dào nà zhī kělián de xiǎo gǒu, yúxīnbùrěn, jiù bǎ tā dài huí jiā le.) - Tôi nhìn thấy con chó nhỏ đáng thương đó, không thể chịu đựng được trong lòng, vì vậy ...

Phân biệt 知道,了解,明白

Image
  1. 知道 (zhī dào) có nghĩa là biết, có kiến thức về một điều gì đó. 2. 了解 (liǎo jiě) có nghĩa là hiểu rõ, có kiến thức sâu về một vấn đề nào đó. 3. 明白 (míng bái) có nghĩa là hiểu rõ, nhận thức được một điều gì đó. Ví dụ: 1. Tôi biết (知道) rằng hôm nay là ngày sinh nhật của bạn, nhưng tôi không biết bạn muốn nhận quà gì. 2. Tôi đã nghiên cứu về lịch sử Trung Quốc trong nhiều năm, vì vậy tôi hiểu rõ (了解) về văn hóa và truyền thống của đất nước này. 3. Tôi đã đọc hết tài liệu và thảo luận với các chuyên gia, vì vậy tôi đã hiểu rõ (明白) về cách hoạt động của hệ thống máy tính. Tóm lại, "知道" thể hiện sự biết đến một thông tin, "了解" thể hiện sự hiểu rõ về một vấn đề, và "明白" thể hiện sự nhận thức được một điều gì đó.

Cách dùng chữ 之 trong tiếng Trung

Image
  Trong tiếng Trung, chữ 之 (zhī) được sử dụng như một liên từ để kết nối hai từ hoặc cụm từ với nhau, tương tự như "of" trong tiếng Anh. Nó cũng có thể được sử dụng như một giới từ để chỉ sự thuộc về hoặc quan hệ giữa hai vật hoặc người. Ví dụ: - 父亲之爱 (fù qīn zhī ài) - tình yêu của cha - 学生之间的友谊 (xué shēng zhī jiān de yǒu yì) - tình bạn giữa các học sinh - 中国之美 (zhōng guó zhī měi) - vẻ đẹp của Trung Quốc - 人民之声 (rén mín zhī shēng) - giọng nói của nhân dân Ngoài ra, chữ 之 còn được sử dụng trong các thành ngữ và câu tục ngữ trong tiếng Trung, ví dụ như: - 人之初,性本善 (rén zhī chū, xìng běn shàn) - Người đầu tiên, bản chất là thiện - 知之者不如行之者,行之者不如悟之者 (zhī zhī zhě bù rú xíng zhī zhě, xíng zhī zhě bù rú wù zhī zhě) - Người biết không bằng người làm, người làm không bằng người hiểu.

Biết tiếng Trung Quốc có thể làm những việc gì?

Image
  Nếu bạn biết tiếng Trung Quốc, bạn có thể làm những việc sau đây: 1. Giao tiếp với người nói tiếng Trung Quốc. 2. Làm việc với các công ty và tổ chức có liên quan đến Trung Quốc. 3. Học tập và nghiên cứu về văn hóa, lịch sử và kinh tế của Trung Quốc. 4. Dịch thuật và phiên dịch tiếng Trung Quốc. 5. Giảng dạy tiếng Trung Quốc. 6. Làm việc trong ngành du lịch và khách sạn để phục vụ khách du lịch Trung Quốc. 7. Làm việc trong ngành thương mại và xuất nhập khẩu để thực hiện các giao dịch với các đối tác Trung Quốc. 8. Làm việc trong ngành công nghệ thông tin để phát triển các sản phẩm và dịch vụ cho thị trường Trung Quốc.

Dùng ứng dụng nào để học tiếng Trung?

Image
  Có rất nhiều ứng dụng để giúp bạn học tốt tiếng Trung, dưới đây là một số gợi ý cho bạn: 1. Duolingo: ứng dụng học tiếng Trung miễn phí và dễ sử dụng. 2. HelloChinese: ứng dụng học tiếng Trung miễn phí với các bài học từ cơ bản đến nâng cao. 3. Memrise: ứng dụng học tiếng Trung miễn phí với các bài học từ vựng và ngữ pháp. 4. ChineseSkill: ứng dụng học tiếng Trung miễn phí với các bài học từ cơ bản đến nâng cao. 5. Pleco: ứng dụng từ điển tiếng Trung miễn phí và có tính năng tra từ bằng hình ảnh. Hy vọng những ứng dụng này sẽ giúp bạn học tiếng Trung một cách hiệu quả.

Bạn nên bắt đầu với Tiếng Trung như thế nào?

Image
  Dưới đây là một số gợi ý cho bạn!! Bạn có thể bắt đầu bằng việc học cách phát âm các âm tiết cơ bản trong tiếng Trung, sau đó học các từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm hiểu về văn hóa và lịch sử của Trung Quốc để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này. Dưới đây là một số tài nguyên hữu ích để bắt đầu học tiếng Trung: 1. Duolingo: ứng dụng học tiếng Trung miễn phí và dễ sử dụng. 2. Học tiếng Trung qua video: trang web cung cấp các video học tiếng Trung với nhiều chủ đề khác nhau. 3. Học tiếng Trung qua sách: có nhiều sách học tiếng Trung trên thị trường, bạn có thể tìm mua và học tập. 4. Học tiếng Trung qua giáo viên: nếu bạn muốn học tiếng Trung chuyên sâu, bạn có thể tìm một giáo viên hoặc trung tâm dạy tiếng Trung để học tập. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn bắt đầu học tiếng Trung một cách hiệu quả.