Posts

HỌC NGOẠI NGỮ SAO CHO HIỆU QUẢ

Image
Học ngoại ngữ hiệu quả đòi hỏi sự kiên trì, tập trung và sử dụng các phương pháp phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng người. Dưới đây là một số phương pháp học ngoại ngữ giúp tối ưu hóa quá trình học tập: 🍉**Lập kế hoạch học tập chi tiết:**    - Tạo một lịch học cụ thể, đặt ra mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.    - Xác định rõ ràng từng ngày học bao nhiêu từ mới, luyện nghe bao nhiêu phút, hoặc hoàn thành một bài tập ngữ pháp.    - Duy trì việc học hàng ngày sẽ giúp não bộ làm quen dần và ghi nhớ tốt hơn. 🍊**Học từ vựng theo ngữ cảnh:**    - Thay vì học từ vựng một cách rời rạc, hãy học chúng trong các câu hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ, học từ vựng về chủ đề gia đình, ẩm thực, hoặc công việc.    - Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng như Anki để học và ôn lại từ vựng thường xuyên.    - Áp dụng từ vựng vào các câu nói thực tế để não bộ ghi nhớ tốt hơn. 🥭 **Nghe thật nhiều:**    - Nghe là một cách giúp bạn làm quen với ngữ âm, tốc độ và cách sử dụng ngôn ngữ trong thực tế.    - Bắt đầu từ

TIẾNG TRUNG THEO CÁC CHỦ ĐỀ

Image
1.  Hội nghị trực tuyến 2.  Đi máy bay ,  Đăng ký đi máy bay 3.  Chụp ảnh 4.  Ốm, uống thuốc 5.  Hôm nay không đi làm 6. Gọi món (点菜) 7.  Sở thích 8.  Bạn là người như thế nào? 9.  Tìm việc làm 10.  Công việc nhà 11. Đi mua giày 12. Ra hạn hộ chiếu 13.  Đăng ký thẻ ngân hàng 14.  Kỳ nghỉ hè 15.  Sửa balo 16.  Nước hoa 17.  Điện thoại hỏng 18.  Sống hòa thuận với nhau CẤU TRÚC CÂU 既然。。。那就。。。 PHÂN BIỆT 视频1 帮助 VS 帮忙;了解 VS 理解;放松 vs 轻松;爱心 vs 放心;诚实 vs 老实, 朴实;会 vs 要;真实,事实 vs 其实;实在,确实 vs 的确;甚至;一个,一位,一名;公开,公布,宣布;任何 视频2 挑选vs 选择 描述 vs 形容 Cách dùng 请教 Cách dùng 反正 Cách dùng 总之 và 反正 Phân biệt躲,藏,避 遗憾vs后悔 TIẾNG LÓNG 1. Ỉa chảy, tiền ngu, đẩy trách nhiệm, ngồi chơi ko làm việc, không bàn chuyện chính trị/chuyện nhạy cảm,  Trời nồm

CÁC BÀI HÁT TIẾNG TRUNG HAY_HỖ TRỢ HỌC TIẾNG TRUNG

Image
  Tuyển tập HẢI LAI A MỘC

Phân biệt zh ch sh z c s

Image
 

扔然 (réngrán) và 居然 (jūrán)

Image
  "仍然" (réngrán) trong tiếng Trung có nghĩa là "vẫn" hoặc "vẫn còn." Nó thường được sử dụng để diễn đạt sự tiếp tục hoặc duy trì một trạng thái, tình trạng, hay hành động nào đó mà đã bắt đầu trước đó. Ví dụ: 1. 他仍然在努力工作。 (Tā réngrán zài nǔlì gōngzuò.) - "Anh ấy vẫn đang cố gắng làm việc." 2. 尽管遇到了困难,他仍然坚持下去了。 (Jǐnguǎn yùdào le kùnnán, tā réngrán jiānchí xiàqù le.) - "Mặc dù gặp khó khăn, anh ấy vẫn kiên trì tiếp tục."   "居然" ( jūrán) trong tiếng Trung thường được sử dụng để diễn đạt sự ngạc nhiên, bất ngờ, hoặc không ngờ về một điều gì đó, thường kèm theo một cảm xúc ngoại ý hoặc không ngờ. Nó có thể được dịch sang tiếng Việt như "đến nỗi," "hóa ra," hoặc "thật không ngờ." Ví dụ: 1. 他居然通过了考试。 (Tā jūrán tōngguò le kǎoshì.) - "Anh ấy thật không ngờ đã vượt qua kỳ thi." 2. 居然下雪了。 (Jūrán xià xuě le.) - "Đến nỗi lại có tuyết rơi."

Bắt đầu với tiếng Trung như thế nào?

Image
  Nếu bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, có thể tham khảo các bước sau: 1. Học bảng chữ cái và cách phát âm: Bảng chữ cái tiếng Trung gồm 26 chữ cái và có cách phát âm khác với tiếng Việt. Học cách phát âm đúng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tốt hơn. 2. Học từ vựng cơ bản: Bạn cần học các từ vựng cơ bản để có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc sách giáo khoa để học. 3. Học ngữ pháp cơ bản: Ngữ pháp tiếng Trung khá khó, nhưng nếu bạn học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, bạn sẽ có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách chính xác hơn. 4. Luyện nghe và nói: Luyện nghe và nói là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung. Bạn có thể luyện nghe bằng cách xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Trung, và luyện nói bằng cách tìm kiếm các đối tác học tập hoặc tham gia các lớp học trực tuyến. 5. Thực hành thường xuyên: Thực hành là cách tốt nhất để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của bạn. Hãy thực hành thường xuyên bằng cách giao tiếp với ng

MỘT SỐ CÂU TIÊNG TRUNG LĨNH VỰC PHÒNG CHỐNG TỘI PHẠM

Image
  1. 打击犯罪是我们的责任。 (Dǎjī fànzuì shì wǒmen de zérèn.) - Đánh bại tội phạm là trách nhiệm của chúng ta. 2. 我们必须加强警力,打击犯罪。 (Wǒmen bìxū jiāqiáng jǐnglì, dǎjī fànzuì.) - Chúng ta phải tăng cường lực lượng cảnh sát để đánh bại tội phạm. 3. 犯罪行为必须受到法律的制裁。 (Fànzuì xíngwéi bìxū shòudào fǎlǜ de zhìcái.) - Hành vi tội phạm phải bị trừng phạt theo luật pháp. 4. 我们要建立更加完善的犯罪预防机制。 (Wǒmen yào jiànlì gèngjiā wánshàn de fànzuì yùfáng jīzhì.) - Chúng ta cần thiết lập một cơ chế phòng ngừa tội phạm hoàn thiện hơn. 5. 犯罪不仅伤害了受害者,也伤害了整个社会。 (Fànzuì bùjǐn shānghài le shòuhàizhě, yě shānghài le zhěnggè shèhuì.) - Tội phạm không chỉ gây tổn thương cho nạn nhân mà còn gây tổn thương cho toàn bộ xã hội.